Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immune serum globulin


noun
a class of proteins produced in lymph tissue in vertebrates and that function as antibodies in the immune response
Syn:
immunoglobulin, Ig, immune gamma globulin, immune globulin
Hypernyms:
gamma globulin, human gamma globulin, antibody
Hyponyms:
immunoglobulin A, IgA, immunoglobulin D, IgD, immunoglobulin E,
immunoglobulin E, immunoglobulin G, IgG, immunoglobulin M, IgM,
tetanus immunoglobulin, tetanus immune globulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.